Danh mục đầu tư giá trị hơn 245 tỷ USD của Berkshire Hathaway

21/11/2020 12:02 toquoc.vn

Nhà đầu tư Warren Buffett và Berkshire Hathaway của ông từ lâu đã trở thành huyền thoại phố Wall nhờ phong cách đầu tư giá trị và thành tích cực kỳ ổn định của mình trong suốt nhiều thập kỷ.

Bắt đầu đầu tư từ năm 11 tuổi, "Nhà tiên tri xứ Omaha" đã biến khoản đầu tư 114 USD của mình thành 87 tỷ USD. Trong năm nay, danh mục đầu tư của Berkshire có thời điểm lung lay khi giảm  từ 248 tỷ USD xuống còn 180 tỷ USD trong quý đầu năm.

Tuy nhiên thị trường chứng khoán phục hồi trở lai sau đó, giá trị danh mục của Berkshire Hathaway phục hồi về hơn 245 tỷ USD, tính đến hết ngày 30/9.

Dưới đây là toàn bộ danh mục cổ phiếu của công ty này được báo cáo với Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch trong hồ sơ công khai.

Cổ phiếu  Mã CK  Lượng cổ phần  Thị giá  Giá trị  Tỷ lệ nắm giữ
Apple Inc AAPL 964.719.761 $ 117,34 $ 113.200.216.756 5,7%
Bank of America Corp BAC 1.032.852.006 $ 26,81 $ 27.690.762.281 11,9%
Coca-Cola Co KO 400.000.000 $ 52,67 $ 21.068.000.000 9,3%
Công ty American Express AXP 151.610.700 $ 112,58 $ 17.068.332.606 18,8%
Kraft Heinz Co KHC 325.634.818 $ 32,26 $ 10,504,979,229 26,6%
Moody’s Corporation MCO 24.669.778 $ 272,94 $ 6,733,369,207 13,1%
Bancorp Hoa Kỳ USB 149.590.275 $ 42,66 $ 6,381,521,132 9,9%
DaVita Inc DVA 36.095.570 $ 109,85 $ 3,965,098,365 32,2%
General Motors Company GM 80.000.000 $ 43,04 $ 3,443,200,000 5,6%
Charter Communications Inc CHTR 5.213.461 $ 655,41 $ 3,416,954,474 2,6%
Wells Fargo & Co WFC 127.380.440 $ 25,48 $ 3.245.653.611 3,1%
Ngân hàng New York Mellon Corp BK 74.346.864 $ 37,88 $ 2,816,259,208 8,4%
Verisign, Inc. VRSN 12.815.613 $ 196,44 $ 2,517,499,018 11,2%
AbbVie Inc ABBV 21.264.316 $ 100,84 $ 2,144,293,625 1,2%
Visa Inc V 9,987,460 $ 203,88 2.036.243.345 USD 0,5%
Bristol-Myers Squibb Co BMY 29,971,194 $ 61,61 1.846.525.262 USD 1,3%
Liberty Sirius XM Group Series C LSXMK 43.208.291 $ 42,36 $ 1,830,303,207 18,8%
Merck & Co., Inc. MRK 22.403.102 $ 80,45 1.802.329.556 USD 0,9%
Amazon.com, Inc. AMZN 533.300 3.099,40 USD 1.652.910.020 USD 0,1%
Snowflake Inc SNOW 6.125.376 $ 266,00 $ 1,629,350,016 2,2%
Mastercard Inc MA 4,564,756 $ 323,00 1.474.416.188 USD 0,5%
StoneCo Ltd STNE 14.166.748 $ 69,75 $ 988.130.673 4,6%
Kroger Co KR 24.978.439 $ 32,44 $ 810.300.561 3,2%
Store Capital Corp STOR 24.415.168 $ 31,67 $ 773.228.371 9,3%
Restoration Hardware Holdings, Inc common stock RH 1.708.348 $ 438,92 $ 749.828.104 8,8%
Axalta Coating Systems Ltd AXTA 23.420.000 $ 28,14 $ 659.038.800 9,9%
Liberty Sirius XM Group Series A LSXMA 14.860.360 $ 42,22 $ 627.404.399 14,8%
Synchrony Financial SYF 20.128.000 $ 29,45 $ 592.769.600 3,4%
Globe Life Inc GL 6.353.727 $ 93,29 592.739.192 USD 6,1%
Liberty Global PLC Class A LBTYA 18.010.000 $ 22,63 $ 407.566.300 9,9%
Teva Pharmaceutical Industries Ltd TEVA 42.789.295 $ 9,48 $ 405.642.517 3,9%
M&T Bank Corporation MTB 2.919.613 $ 118,09 $ 344.777.099 2,3%
Sirius XM Holdings Inc SIRI 50.000.000 $ 6,42 $ 321.000.000 1,2%
T-Mobile Us Inc TMUS 2.413.156 129,68 USD $ 312.938.070 0,2%
Suncor Energy Inc. SU 19,201,525 $ 15,41 $ 295.895.500 1,3%
Barrick Gold Corp GOLD 12.000.000 $ 24,28 $ 291.360.000 0,7%
PNC Financial Services Group Inc PNC 1.919.827 $ 128,90 $ 247.465.700 0,5%
Liberty Global PLC Class C LBTYK 7.346.968 $ 21,89 $ 160.825.130 1,9%
Biogen Inc BIIB 643.022 $ 244,15 156.993.821 USD 0,4%
Pfizer Inc. PFE 3.711.780 $ 36,70 $ 136,222,326 0,1%
JPMorgan Chase & Co. JPM 967.267 $ 114,57 $ 110.819.780 0,0%
Johnson & Johnson JNJ 327.100 $ 146,36 $ 47,874,356 0,0%
Procter & Gamble Co PG 315.400 $ 139,30 $ 43,935,220 0,0%
MONDELEZ INTERNATIONAL INC Common Stock MDLZ 578.000 $ 57,14 $ 33.026.920 0,0%
Liberty Latin America Ltd Class A LILA 2.630.792 $ 11,80 $ 31.043.346 5,2%
Liberty Latin America Ltd Class C LILAK 1.430.197 $ 11,73 $ 16,776,211 0,8%
Vanguard 500 Index Fund ETF VOO 43.000 $ 326,49 $ 14.039.070 0,0%
SPDR S&P 500 ETF Trust SPY 39.400 $ 355,33 $ 14,000.002 0,0%
United Parcel Service, Inc. UPS 59.400 $ 163,76 $ 9,727,344 0,0%